1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Pad 5

Xiaomi Pad 5

Xiaomi Pad 5
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Pad 5 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Aug
Ngày Phát Hành 2021, Aug
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động

Thiết kế

Chiều cao 254.7 mm
Chiều rộng 166,3 mm
Dày 6,9 mm
Cân 511 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum frame
plastic back
Màu sắc Cosmic Gray
Ngọc trai trắng
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 11,0 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1600 x 2560 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 274 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B màu
HDR10
Dolby Vision

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, có thể nâng cấp lên Android 12
Giao diện người dùng MIUI 13
Nghiên Qualcomm Snapdragon 860
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.96 GHz Kryo 485 Gold & 3 x 2.42 GHz Kryo 485 Gold & 4 x 1.78 GHz Kryo 485 Silver)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 8720 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 33W wired
PD3.0

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB loại C

Linh Tính

Số 21051182G
21051182C

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 350 Euro
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 455,000 Japanese yen
Giá tại Đức 350 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 Euro
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 Euro
Giá ở Hy Lạp 350 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo