1. Phones
  2. Yezz
  3. Yezz C21

Yezz C21

Yezz C21
đồng bolivar của Venezuela: Yezz
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Yezz C21 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 7
Ngày Phát Hành 2016, tháng 8
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - CM21A003

Thiết kế

Chiều cao 113 mm
Chiều rộng 48.5 mm
Dày 14,6 mm
Cân 82.5 grams
Màu sắc Màu đen
Trắng
Red
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,8 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 128 x 160 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 114 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 18.60%
Đặc Biệt 256K màu

Hiệu suất

Nghiên Spreadtrum SC6531DA
CPU 321 Mhz
Lưu trữ và RAM 4 MB
RAM 4 MB
Lưu Trữ Mở Rộng Yes, via microSD, up to 8 GB (dedicated slot)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính VGA
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Pin

Pin Năng Lực 600 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Không có
Bluetooth V2.1
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM âm thanh nổi
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Đặc Biệt Máy nghe nhạc MP3 / WAV

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,500 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo