Thông Báo Ngày | 2016, tháng 7 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 8 |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - CM21A003 |
Chiều cao | 113 mm |
Chiều rộng | 48.5 mm |
Dày | 14,6 mm |
Cân | 82.5 grams |
Màu sắc |
Màu đen Trắng Red Màu xanh da trời |
Màn Hình Kích Thước | 1,8 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 128 x 160 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 114 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 18.60% |
Đặc Biệt | 256K màu |
Nghiên | Spreadtrum SC6531DA |
CPU | 321 Mhz |
Lưu trữ và RAM |
4 MB RAM 4 MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Yes, via microSD, up to 8 GB (dedicated slot) |
Máy ảnh chính | VGA |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 600 mAh, removable |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V2.1 |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM âm thanh nổi |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc Biệt | Máy nghe nhạc MP3 / WAV |
Giá bán | 150 USD |
Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1.200 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 150 EUR |
Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 19,500 Japanese yen |
Giá tại Đức | 150 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 150 EUR |
Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 150 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 150 EUR |