1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Axon 11 4G

ZTE Axon 11 4G

ZTE Axon 11 4G
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Axon 11 4G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, June 04
Ngày Phát Hành 2020, ngày 17 tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 32, 38

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 73,4 mm
Dày 7,9 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Trắng
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,47 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MiFavor 10
Nghiên Mediatek MT6771 Helio P70
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,1 GHz Cortex-A73 & 4x2,0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.8, 25mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120? field of view
16mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1/2.8" sensor size
1.0m
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không xác định
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 413.16 USD
Giá ở Mexico 9,090 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,305 Brazilian real
Giá tại Pháp 413 EUR
Giá ở Ai Cập 12,395 Egyptian pounds
Giá ở Nga 33,053 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,610,560 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 53,711 Japanese yen
Giá tại Đức 413 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,263 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,329,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,329,000 Iranian rials
Giá ở Ý 413 EUR
Giá tại Thái Lan 14,461 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,479 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,526 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,479 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,479 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 413 EUR
Giá ở Hy Lạp 413 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo