1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Axon 20 4G

ZTE Axon 20 4G

ZTE Axon 20 4G
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Axon 20 4G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, November
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 172.1 mm
Chiều rộng 77,9 mm
Dày 8 mm
Cân 198 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,92 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 388 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MiFavor 10.5
Nghiên Unisoc UMS512T / Tiger T618
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali G52 MP2
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
25mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS
HDR

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
under display
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4220 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 370 USD
Giá ở Mexico 8,140 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 370 Euro
Giá ở Ai Cập 11,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 29,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 481,000 Japanese yen
Giá tại Đức 370 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 370 Euro
Giá tại Thái Lan 12,950 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,220 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,220 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,220 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 370 Euro
Giá ở Hy Lạp 370 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo