| Thông Báo Ngày | 2021, tháng 3 |
| Ngày Phát Hành | 2021, tháng 3 |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 47.8 mm |
| Chiều rộng | 46,4 mm |
| Dày | 12.4 mm |
| Cân | 30 gam |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front aluminum frame plastic back |
| Màu sắc |
Màu đen Màu bạc |
| Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 454 x 454 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 420 mAh, non-removable |
| Loa | Không có |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth | đúng |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Giá bán | 100 USD |
| Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 800 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 100 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 3,000 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 8,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,600,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 130,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 100 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,000 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 2.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 2,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 100 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 600 đồng zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 4,000 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 600 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 600 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 100 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 100 Euro |