1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Z Flip 5G

Samsung Galaxy Z Flip 5G

Samsung Galaxy Z Flip 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Z Flip 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 167.3 mm
Chiều rộng 73,6 mm
Dày 7,2 mm
Cân 183 gam
Vật Liệu Xây Dựng Plastic front
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Mystic Grey
Mystic Bronze
Mystic White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED có thể gập lại
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2636 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 425 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 3.09 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.40 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
27mm focal length (wide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.2
123? field of view (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@60/240fps
720p @ 960 khung hình / giây
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 10 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide camera)
1.22µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired
9W wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-F707B
SM-F707N
SM-F7070
SM-F707U
SM-F707U1
SM-F707W

Giá cả

Giá bán 800 USD
Giá ở Mexico 17.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 6,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 800 Euro
Giá ở Ai Cập 24,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 64,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 12,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,040,000 Japanese yen
Giá tại Đức 800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 16.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 20.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 20,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 800 Euro
Giá tại Thái Lan 28.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 32,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 800 Euro
Giá ở Hy Lạp 800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo