1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Z Fold4

Samsung Galaxy Z Fold4

Samsung Galaxy Z Fold4
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Z Fold4 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 8
Ngày Phát Hành 2022, tháng 8
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 155,1 mm
Chiều rộng 130.1 mm
Dày 6,3 mm
Cân 263 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus+) (folded)
plastic front (unfolded)
glass back (Gorilla Glass Victus+)
aluminum frame
Màu sắc Graygreen
Phantom Black
Beige
Burgundy

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,6 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại
Độ Phân Giải Màn Hình 1812 x 2176 pixels
độ sáng 1200 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 373 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12L, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.19 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
1 TB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
23mm focal length (wide camera)
1.0µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 10 MP
aperture: f/2.4
66mm focal length (telephoto)
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
123?
12mm focal length (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 60 khung hình / giây
1080p@60/240fps (gyro-EIS)
720p@960fps (gyro-EIS)
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 4 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
2.0µm pixel size
under display. Cover camera: 10 MP
aperture: f/2.2
24mm focal length (wide camera)
1/3" sensor size
1.22µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4400 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
50% in 30 min (advertised)
15W wireless
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-F936B
SM-F936B/DS
SM-F936U
SM-F936U1
SM-F936N
SM-F936W

Giá cả

Giá bán 1.800 USD
Giá ở Mexico 39,600 Mexican pesos
Giá ở Brazil 14,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,800 Euro
Giá ở Ai Cập 54,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 144.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 28,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 2,340,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 36,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 45.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 45.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 1,800 Euro
Giá tại Thái Lan 63.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 10,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 72,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 10,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 10,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,800 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo