1. Phones
  2. Realme
  3. Realme X3

Realme X3

Realme X3
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme X3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Jun
Ngày Phát Hành 2020, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,9 mm
Cân 202 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back
plastic frame
Màu sắc Glacier Blue
Arctic White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 399 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Giao diện người dùng Realme UI 2.0
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.96 GHz Kryo 485 & 3 x 2.42 GHz Kryo 485 & 4 x 1.78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640 (700MHz)
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.5
51mm focal length (telephoto)
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.3
119?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p@960fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
105? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired
100% in 55 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số RMX2142
RMX2081
RMX2085
RMX2083

Giá cả

Giá bán 290 USD
Giá ở Mexico 6,380 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,320 Mexican pesos
Giá tại Pháp 290 Euro
Giá ở Ai Cập 8,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 23,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,640,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 377,000 Japanese yen
Giá tại Đức 290 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 7,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 290 Euro
Giá tại Thái Lan 10,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,740 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,740 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,740 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 290 Euro
Giá ở Hy Lạp 290 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo