1. Phones
  2. Realme
  3. Realme GT2

Realme GT2

Realme GT2
đồng bolivar của Venezuela: Realme
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Realme GT2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Jan
Ngày Phát Hành 2022, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 162,9 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,6 mm
Cân 194.5 / 199.8 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic frame
Màu sắc Paper White
Paper Green
Steel Black
Titanium Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,62 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Realme UI 3.0
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
24mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
multi-directional PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
119? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
26mm focal length (wide camera)
1/3" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
100% in 33 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số RMX3310
RMX3312
RMX3311

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 350 Euro
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 455,000 Japanese yen
Giá tại Đức 350 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 Euro
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 Euro
Giá ở Hy Lạp 350 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo