1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Magic4 Pro

Honor Magic4 Pro

Honor Magic4 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor Magic4 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Feb
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,6 mm
Chiều rộng 74,7 mm
Dày 9,1 mm
Cân 209 grams / 215 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum frame
glass back
Màu sắc Màu đen
Trắng
Lục lam
Vàng
Orange

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,81 inch
Loại Màn Hình LTPO OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1312 x 2848 pixels
độ sáng 1000 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 460 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MagicUI 6
Nghiên Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.00 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.50 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
23mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
multi-directional PDAF
Laser Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 50 MP
aperture: f/2.2
122? field of view (ultrawide camera)
1/2.5" sensor size
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 64 MP
aperture: f/3.5
90mm focal length (periscope telephoto)
1/2.0" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
OIS
3.5x optical zoom
Máy ảnh thứ tư TOF 3D (depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS
HDR10
Video 10 bit

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/2.4
100? field of view (ultrawide camera)
1.22µm pixel size. TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4600 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 100W wired
100% in 30 min (advertised)
100W wireless
50% in 15 min (advertised)
Reverse wireless
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số LGE-NX9
LGE-N49B
LGE-N19B
LGE-AN10
GBD-NX9

Giá cả

Giá bán 1.200 USD
Giá ở Mexico 26,400 Mexican pesos
Giá ở Brazil 9,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,200 Euro
Giá ở Ai Cập 36,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 96,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 19,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,560,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,200 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 24.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 30.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 30,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,200 Euro
Giá tại Thái Lan 42.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 7,200 Polish zloty
Giá ở Ukraine 48.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 7,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 7,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,200 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,200 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo