1. Phones
  2. Honor
  3. Honor X10 5G

Honor X10 5G

Honor X10 5G
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor X10 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 20 tháng 5
Ngày Phát Hành 2020, May 26
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 38, 41, 77, 78, 79, 80, 84 SA/NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 8,8 mm
Cân 203 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Aluminosilicate glass)
Màu sắc Màu xanh da trời
Orange
Màu đen
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6.63 inches
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 397 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Thủy tinh aluminosilicat
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3.1
Nghiên Kirin 820 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,36 GHz Cortex-A76 & 3x2,22 GHz Cortex-A76 & 4x1,84 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 (6 lõi)
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 26mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
17mµm pixel size
120? field of view (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Cửa sổ bật lên có động cơ 16 MP
aperture: f/2.2
24mm focal length (wide)
1/3" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W
Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số TEL-TN00

Giá cả

Giá bán 320 USD
Giá ở Mexico 7,040 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,560 Brazilian real
Giá tại Pháp 320 EUR
Giá ở Ai Cập 9,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 25,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,120,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 41,600 Japanese yen
Giá tại Đức 320 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 320 EUR
Giá tại Thái Lan 11.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,920 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,920 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,920 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 320 EUR
Giá ở Hy Lạp 320 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo