- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 1
- Màn hình: 6,56 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4300mAh, 44W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 12
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2012, ngày 21 tháng 9
- Màn hình: 4.0 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Apple A6
- RAM: RAM 1GB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 1440mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 6, lên đến iOS 10.3.4
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2011, ngày 14 tháng 10
- Màn hình: 3,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Apple A5
- RAM: RAM 512MB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 1432mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 5, lên đến iOS 9.3.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2024, tháng 8
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 3
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 12MP
- Pin: 3700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 14
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 8
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ thế hệ 2
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 12MP
- Pin: 3700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2010, tháng sáu
- Màn hình: 3,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Apple A4
- RAM: RAM 512MB
- Camera: 5MP, 720p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 1420mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 4, lên đến iOS 7.1.2
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2011, tháng 2
- Màn hình: 3,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Apple A4
- RAM: RAM 512MB
- Camera: 5MP
- Pin: 1420mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 4, lên đến iOS 7.1.1
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2009, tháng sáu
- Màn hình: 3,5 ", TFT
- Bộ xử lý: 600 MHz Cortex-A8
- RAM: RAM 256MB
- Camera: 3MP
- Pin: 1400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 3, lên đến iOS 6.1.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2008, tháng sáu
- Màn hình: 3,5 ", TFT
- Bộ xử lý: ARM 11
- RAM: RAM 128MB
- Camera: 2 MP
- Pin: 1220mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS, lên đến iOS 4.2.1
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2007, tháng 6
- Màn hình: 3,5 ", TFT
- Bộ xử lý: ARM 11
- RAM: 128 MB RAM
- Camera: 2 MP
- Pin: 1400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS, lên đến iOS 3.1.3
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 29 tháng 12
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio A20
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 15 tháng 12
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 04 tháng 1
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 31 tháng 12
- Màn hình: 6.28 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 31 tháng 12
- Màn hình: 6,73 ", LTPO AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4600mAh, 120W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 31 tháng 12
- Màn hình: 6.28 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, MIUI 13
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 12
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 460
- RAM: RAM 4 / 8GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, ColorOS 7.2
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 2
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 13MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 15 tháng 1
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 800U 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4310mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 11 tháng 5
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 22 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 29 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 750G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 4
- Màn hình: 6,55 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1000+
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 06 tháng 6
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 768G 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 06 tháng 6
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 800U 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 19 tháng 1
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 29 tháng 4
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1100 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 11 tháng 6
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 08 tháng 4
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 6-12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 04 tháng 6
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 5
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 7
- Màn hình: 6,55 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G70
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, giao diện người dùng Realme
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 09 tháng 6
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 9
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T610
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI R
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 28 tháng 4
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 10 tháng 3
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 28 tháng 6
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: RAM 2 / 4GB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, giao diện người dùng Realme Go
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 02 tháng 7
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc T610
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10 / Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 3
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 720G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 3
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G95
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 7
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4200mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 1 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, Origin OS Ocean
- Xem Chi Tiết →
8.3