1. Phones
  2. Tecno
  3. Tecno Spark Go 2022

Tecno Spark Go 2022

Tecno Spark Go 2022
som của người Uzbekistan: Spark Go 2022
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 29 tháng 12
  • Màn hình 6,52 ", IPS LCD
  • CPU Helio A20
  • RAM RAM 2GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11, HIOS 7.6

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Tecno Spark Go 2022 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 29 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, 29 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9 mm
Cân 199 gam
Màu sắc Xanh ngọc lam, Tím Iris, Bạc băng, Xanh Đại Tây Dương

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11 (phiên bản Go)
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio A20
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 4 lõi (1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, AF
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh thứ cấp không xác định
Máy Tính Đèn flash LED kép, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.250 peso Mexico
Giá ở Brazil 750 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Nga 9.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.400.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 12.000 yên Nhật
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 500 đồng zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 29 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, 29 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 9 mm
Cân 199 gam
Màu sắc Xanh ngọc lam, Tím Iris, Bạc băng, Xanh Đại Tây Dương

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11 (phiên bản Go)
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio A20
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 4 lõi (1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8300
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, AF
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh thứ cấp không xác định
Máy Tính Đèn flash LED kép, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.250 peso Mexico
Giá ở Brazil 750 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Nga 9.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1.400.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 12.000 yên Nhật
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 500 đồng zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo