- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 3
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 8100
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 1
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc SC9832E
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, HiOS
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 3
- Màn hình: 6,43 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 4
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 4
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Exynos 1280
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 25MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 8
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1300
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4830mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 08 tháng 9
- Màn hình: 6,55 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 26 tháng 4
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,28 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4020mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 9
- Màn hình: 6,55 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 7 Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 9000+
- RAM: 16GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 4
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4200mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 13 tháng 10
- Màn hình: 6,82 inch
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 24 tháng 11
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 1080
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 4
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 29 tháng 1
- Màn hình: 6,8 ", Dynamic AMOLED 2X
- Bộ xử lý: Exynos 2100 / Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 12 / 16GB
- Camera: 108MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 25W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
9.6
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 11
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 9
- Màn hình: 6,7 ", Super Retina XDR OLED
- Bộ xử lý: Apple A15 Bionic
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 12MP, 4K 60 khung hình / giây
- Pin: 4352mAh, 27W
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 15
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, Q4
- Màn hình: 6,4 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 3
- Màn hình: 6,5 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 720G
- RAM: RAM 4-8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 25W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 7
- Màn hình: 6,67 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 67W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5 dành cho POCO
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 7
- Màn hình: 6,4 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 720G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4310mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 12
- Màn hình: 6.21 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T310
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 3900mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Hệ điều hành Android, HMS
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 2
- Màn hình: 6,5 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 13MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, Q1
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, TCL UI
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 21 tháng 2
- Màn hình: 6,4 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 920 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 17 tháng 2
- Màn hình: 6,8 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8-18 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 17 tháng 5
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5050mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 03 tháng 3
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 18 tháng 3
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 8
- Màn hình: 7,6 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: RAM 12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12L
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 8
- Màn hình: 1,47 inch
- Bộ xử lý:
- RAM:
- Pin: 500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Hệ điều hành độc quyền
- Xem Chi Tiết →
8.4
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 08 tháng 8
- Màn hình: 6,56 inch
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T616
- RAM: 4-8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 1
- Màn hình: 11,5 inch
- Bộ xử lý: Helio G99
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 7700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12L
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 07 tháng 7
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 9
- Màn hình: 6,44 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 900
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 28 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 6000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 05 tháng 8
- Màn hình: 10,35 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 8MP
- Pin: 7040mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 12
- Màn hình: 6,78 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 160MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 11
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 13
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 24 tháng 8
- Màn hình: 6,58 "FHD +
- Bộ xử lý: Helio G80
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP 4K
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 11.1
- Xem Chi Tiết →
7.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, tháng 11
- Màn hình: 6,8 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G96
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33 Watts
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 15 tháng 11
- Màn hình: 6,95 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G85
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 48MP, 1440p @ 30fps
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, XOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 28 tháng 9
- Màn hình: 6,53 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G25
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 7
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Helio G80
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI Core 3.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 18 tháng 1
- Màn hình: 6,53 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 800U 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 4K @ 60fps
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, MIUI 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 05 tháng 6
- Màn hình: 6,55 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.3
- Xem Chi Tiết →
9.0