- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 30 tháng 3
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 8100
- RAM: RAM 8-12GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 4
- Màn hình: 6,92 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 12-18 GB
- Camera: 64MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 5500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Legion OS
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 15 tháng 12
- Màn hình: 6,8 ", OLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 68W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, MYUI 3.0
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 08 tháng 1
- Màn hình: 6,7 ", LTPO2 AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K
- Pin: 5000mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12, Realme UI 3.0
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 3
- Màn hình: 6,92 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 12-18 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 21 tháng 12
- Màn hình: 6,8 ", màn hình LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 6-12GB
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MYUI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 24 tháng 8
- Màn hình: 6,78 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 18GB
- Camera: 64MP, 8K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ROG UI
- Xem Chi Tiết →
9.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 16 tháng 8
- Màn hình: 6,67 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 108MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 120W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.8