1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 110 (2019)

Nokia 110 (2019)

Nokia 110 (2019)
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 110 (2019) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 9
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM
Băng tần 2G GSM 900/1800 - SIM 1 & SIM 2

Thiết kế

Chiều cao 115,2 mm
Chiều rộng 49.9 mm
Dày 14,3 mm
Cân 75 grams
Màu sắc Biển xanh
Pink
Màu đen
Đặc Biệt Đèn pin

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,77 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 120 x 160 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 113 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 16.90%
Đặc Biệt 65K màu

Hiệu suất

Lưu trữ và RAM 4MB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDHC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính QVGA
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Pin

Pin Năng Lực 800 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Không có
Bluetooth Không có
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Số TA-1192
Đặc Biệt Máy nghe nhạc mp3

Giá cả

Giá bán 20 USD
Giá ở Mexico 440 Mexican pesos
Giá ở Brazil 160 Brazilian real
Giá tại Pháp 20 EUR
Giá ở Ai Cập 600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 1,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 2,600 Japanese yen
Giá tại Đức 20 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 20 EUR
Giá tại Thái Lan 700 Thai baht
Giá ở Ba Lan 120 Polish zloty
Giá ở Ukraine 800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 120 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 120 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 20 EUR
Giá ở Hy Lạp 20 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo