1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 2 V Tella

Nokia 2 V Tella

Nokia 2 V Tella
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 2 V Tella – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 150.6 mm
Chiều rộng 71,6 mm
Dày 9,1 mm
Cân 180 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Quad-core 2.0GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 16 GB with 2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
auto focus
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, removable
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 140 USD
Giá ở Mexico 3,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 140 Euro
Giá ở Ai Cập 4.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 11,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 182,000 Japanese yen
Giá tại Đức 140 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 140 Euro
Giá tại Thái Lan 4.900 baht Thái
Giá ở Ba Lan 840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 140 Euro
Giá ở Hy Lạp 140 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo