1. Phones
  2. Sony
  3. Sony Xperia Pro

Sony Xperia Pro

Sony Xperia Pro
đồng bolivar của Venezuela: Sony
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sony Xperia Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Feb
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 170,2 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 10,2 mm
Cân 225.1 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1644 x 3840 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 21:9
Mật Độ Điểm 643 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR BT.2020

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 12
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.7
24mm focal length (wide camera)
1/1.7" sensor size
1.8µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.4
70mm focal length (telephoto)
1/3.4" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Zoom quang học 3x
OIS
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
124?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
PDAF điểm ảnh kép
Máy ảnh thứ tư 0,3 MP
TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Quang học Zeiss
Đèn LED
toàn cảnh
HDR
theo dõi mắt
Ghi Video 4K@24/25/30/60fps HDR
1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS
OIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính MP
aperture: f/2.0
24mm focal length (wide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
Con quay hồi chuyển 5 trục EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 21W wired
PD

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.1
supports A2DP, aptX HD, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG, micro HDMI

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 2,000 USD
Giá ở Mexico 44,000 Mexican pesos
Giá ở Brazil 16,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 2,000 Euro
Giá ở Ai Cập 60,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 160,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 32,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 2,600,000 Japanese yen
Giá tại Đức 2,000 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 40,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 50,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 50,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 2,000 Euro
Giá tại Thái Lan 70,000 Thai baht
Giá ở Ba Lan 12,000 Polish zloty
Giá ở Ukraine 80,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 12,000 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 12,000 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 2,000 Euro
Giá ở Hy Lạp 2,000 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo