1. Phones
  2. Sony
  3. Sony Xperia 10 III

Sony Xperia 10 III

Sony Xperia 10 III
đồng bolivar của Venezuela: Sony
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sony Xperia 10 III – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 154 mm
Chiều rộng 68 mm
Dày 8,3 mm
Cân 169 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
plastic frame
Màu sắc Màu đen
Trắng
Màu xanh da trời
Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,0 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 21:9
Mật Độ Điểm 457 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, có thể nâng cấp lên Android 12
Nghiên Qualcomm SM6350 Snapdragon 690 5G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Kryo 560 Gold & 6 x 1.7 GHz Kryo 560 Silver)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
27mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
54mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
27mm focal length (wide camera)
1/4.0" sensor size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 21W wired (unofficial rating)
PD
QC

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh FM radio (region dependent)
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG, Display Port

Linh Tính

Số SO-52B
SOG04
XQ-BT52
A102SO

Giá cả

Giá bán 800 USD
Giá ở Mexico 17.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 6,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 800 Euro
Giá ở Ai Cập 24,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 64,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 12,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,040,000 Japanese yen
Giá tại Đức 800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 16.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 20.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 20,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 800 Euro
Giá tại Thái Lan 28.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 32,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 800 Euro
Giá ở Hy Lạp 800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo