| Thông Báo Ngày | 2019, tháng 9 |
| Ngày Phát Hành | 2019, tháng 10 |
| SIM kích Thước | Nano SIM |
| SIM Khe | SIM |
| Chống nước / chống bụi | Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
| Công nghệ mạng | AN TÍN / TIN / CƯ / LTE |
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tần 3G | HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100 |
| Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
| Chiều cao | 166 mm |
| Chiều rộng | 83 mm |
| Dày | 13.3 mm |
| Cân | 290 gam |
| Màu sắc | Đen đỏ |
| Đặc Biệt |
Khả năng chống rơi từ bê tông lên đến 1,2 m Tuân theo MIL-STD-810G |
| Màn Hình Kích Thước | 6,2 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2246 điểm ảnh |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 18.7:9 |
| Mật Độ Điểm | 402 pixel mỗi inch |
| Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 70.30% |
| Đặc Biệt | 16 triệu màu |
| Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
| Nghiên | Mediatek MT6771 Helio P70 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Lõi tám (4x2,1 GHz Cortex-A73 & 4x2,1 GHz Cortex-A53) |
| CHẠY | Mali-G72 MP3 |
| Lưu trữ và RAM | 128GB với RAM 6GB |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
| Loại Lưu Trữ | eMMC 5.1 |
| Máy ảnh chính | 16 MP, khẩu độ: f / 2.0, (rộng), AF |
| Máy Ảnh Thứ Hai | 8 MP |
| Máy Tính |
Đèn flash LED kép HDR toàn cảnh |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính | 8 MP |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc |
Nhanh sạc 18 Sạc nhanh không dây 10W |
| Loa | Có, với loa đơn âm |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
| Bluetooth |
V4.2 supports A2DP, LE |
| GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | đúng |
| Đài phát thanh | Đài FM stereo, RDS, ghi âm |
| USB |
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, hỗ trợ USB OTG |
| Cảm biến | Accelerometer, gyroscope, proximity, compass, baroceptor, uv sensor |
| An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
| Giá bán | 300 USD |
| Giá ở Mexico | 6.600 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 2.400 đồng real Brazil |
| Giá tại Pháp | 300 EUR |
| Giá ở Ai Cập | 9.000 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 24,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 4,800,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 39,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 300 EUR |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 7.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 7,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 300 EUR |
| Giá tại Thái Lan | 10.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1.800 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 12.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 1,800 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,800 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 300 EUR |
| Giá ở Hy Lạp | 300 EUR |