| Thông Báo Ngày | 2022, tháng 12 |
| Ngày Phát Hành | 2022, tháng 12 |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 46 mm |
| Chiều rộng | 46 mm |
| Dày | 10,7 mm |
| Cân | - |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Sapphire crystal front stainless steel frame |
| Màu sắc |
Màu đen Màu bạc Light Gold |
| Màn Hình Kích Thước | 1.43 inches |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 466 x 466 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 500 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc | Wireless |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth |
V5.2 supports A2DP, LE |
| NFC | đúng |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Giá bán | 150 USD |
| Giá ở Mexico | 3.300 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1,200 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 150 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 4.500 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 12,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,400,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 195,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 150 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Giá tại Việt Nam | 3.750.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 150 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 5.250 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 900 zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 6.000 hryvnia Ukraina |
| Giá tại Malaysia | 900 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 900 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 150 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 150 Euro |