Thông Báo Ngày | Năm 2020, tháng 12 |
Ngày Phát Hành | Năm 2020, tháng 12 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 243.3 mm |
Chiều rộng | 161,2 mm |
Dày | 9,4 mm |
Cân | 475 gam |
Màu sắc | Màu đen |
Màn Hình Kích Thước | 10,1 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 800 x 1280 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:10 |
Mật Độ Điểm | 149 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Nghiên | MediaTek MT8766B |
CPU | Quad-core 1.8GHz |
Lưu trữ và RAM | 32 GB with 2 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | 720p @ 30 khung hình / giây |
Pin Năng Lực | 5500 mAh, không thể tháo rời |
Loa | Yes, with dual speakers |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Giá bán | 170 USD |
Giá ở Mexico | 3.740 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,360 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 170 Euro |
Giá ở Ai Cập | 5,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 13,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,720,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 221,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 170 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 4.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 170 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.950 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,020 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 6,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,020 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,020 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 170 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 170 Euro |