Thông Báo Ngày | 2016, tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2016, tháng 4 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1700 (AWS) / 1900 |
Băng tần 4G | 2, 4, 12 |
Chiều cao | 192 mm |
Chiều rộng | 110 mm |
Dày | 9,4 mm |
Cân | 295.1 grams |
Màu sắc | Trắng |
Màn Hình Kích Thước | 7 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 600 x 1024 điểm ảnh |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:9 |
Mật Độ Điểm | 170 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 65.30% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Android 6.0.1 (Marshmallow) |
CPU | Lõi tứ 1,1 GHz |
Lưu trữ và RAM | 8GB với RAM 1GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSDHC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | đúng |
Máy ảnh chính | 2 MP |
Pin Năng Lực | 3240 mAh, không thể tháo rời |
Loa | Có, với loa âm thanh nổi (4 loa) |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, điểm phát sóng |
Bluetooth |
V4.1 supports A2DP, LE |
GPS | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB | microUSB 2.0 |
Giá bán | 130 USD |
Giá ở Mexico | 2,860 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,040 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 130 EUR |
Giá ở Ai Cập | 3,900 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 10,400 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,080,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 16,900 Japanese yen |
Giá tại Đức | 130 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,600 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 3.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 130 EUR |
Giá tại Thái Lan | 4,550 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 780 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 5,200 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 780 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 780 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 130 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 130 EUR |