1. Phones
  2. Apple
  3. Apple iPad Pro 10.5 (2017)

Apple iPad Pro 10.5 (2017)

Apple iPad Pro 10.5 (2017)
đồng bolivar của Venezuela: Apple
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Apple iPad Pro 10.5 (2017) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 6
Ngày Phát Hành 2017, tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 27(800), 28(700), 29(700), 30(2300), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 250.6 mm
Chiều rộng 174,1 mm
Dày 6,1 mm
Cân 469 grams (Wi-Fi)
477 grams (LTE)
Màu sắc Xám không gian
Rose Gold
Vàng
Màu bạc
Đặc Biệt Bút cảm ứng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1668 x 2224 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 265 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 78.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Giai điệu thật

Hiệu suất

Hệ Điều Hành iOS 10.3.2
Nghiên Apple A10X Fusion
Quá Trình Công Nghệ 10nm
Lưu trữ và RAM 64/256/512GB with 4GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 1/3" sensor size, OIS, PDAF
Máy Tính Quad-LED dual-tone flash
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 30/60 khung hình / giây
1080p@120fps
720p @ 240 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 7 MP
aperture: f/2.2
32mm focal length (standard)
Máy Tính Face detection
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 8134 mAh (30.8 Wh), non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi€‘Fi + Cellular model only)
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.0, proprietary reversible connector; magnetic connector

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, gyroscope, compass, barometer
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Đặc Biệt Các lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên Siri

Giá cả

Giá bán 730 USD
Giá ở Mexico 16,060 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,840 Brazilian real
Giá tại Pháp 730 EUR
Giá ở Ai Cập 21,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 58,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 11,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 94,900 Japanese yen
Giá tại Đức 730 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 14,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 18,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 18,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 730 EUR
Giá tại Thái Lan 25,550 Thai baht
Giá ở Ba Lan 4,380 Polish zloty
Giá ở Ukraine 29,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,380 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,380 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 730 EUR
Giá ở Hy Lạp 730 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo