1. Phones
  2. Apple
  3. Apple iPhone 12 Pro

Apple iPhone 12 Pro

Apple iPhone 12 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Apple
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Apple iPhone 12 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 146,7 mm
Chiều rộng 71,5 mm
Dày 7,4 mm
Cân 189 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Corning-made glass)
glass back (Corning-made glass)
stainless steel frame
Màu sắc Màu bạc
Graphite
Vàng
Pacific Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình Super Retina XDR OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1170 x 2532 pixels
độ sáng 800 nits (HBM)
1200 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 460 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10
Dolby Vision

Hiệu suất

Hệ Điều Hành iOS 14.1, upgradable to iOS 16.3
Nghiên Apple A14 Bionic
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Hexa-core (2 x 3.1 GHz Firestorm + 4 x 1.8 GHz Icestorm)
CHẠY GPU Apple (đồ họa 4 nhân)
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
512 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.6
26mm focal length (wide camera)
1.4µm pixel size
PDAF pixel kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.0
52mm focal length (telephoto)
1/3.4" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.4
13mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/3.6" sensor size
Máy ảnh thứ tư TOF 3D LiDAR scanner (depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR (ảnh / toàn cảnh)
Ghi Video 4K @ 24/30/60fps
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây
10?bit HDR
Dolby Vision HDR (lên đến 60 khung hình / giây)
âm thanh nổi rec.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/2.2
23mm focal length (wide camera)
1/3.6" sensor size . SL 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 24/30/60fps
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 2815 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Wired
PD2.0
50% in 30 min (advertised)
15W wireless (MagSafe)
7.5W wireless (Qi)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB Lightning, USB 2.0

Linh Tính

Số A2407
A2341
A2406
A2408
iPhone13
3

Giá cả

Giá bán 1.000 USD
Giá ở Mexico 22.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 8,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1.000 Euro
Giá ở Ai Cập 30,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 80,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 16,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,300,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1.000 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 20,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 25.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 25,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1.000 Euro
Giá tại Thái Lan 35.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 6.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 40,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 6.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 1.000 Euro
Giá ở Hy Lạp 1.000 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo