1. Phones
  2. Asus
  3. Asus Smartphone for Snapdragon Insiders

Asus Smartphone for Snapdragon Insiders

Asus Smartphone for Snapdragon Insiders
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus Smartphone for Snapdragon Insiders – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, july
Ngày Phát Hành 2021, Aug
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 173,2 mm
Chiều rộng 77,3 mm
Dày 9,6 mm
Cân 210 gam
Màu sắc midnight blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 800 nits (HBM)
1200 nits (cao điểm)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
PDAF
Zoom quang học 3x
OIS
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
112?
14mm focal length (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF pixel kép
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS
HDR

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.5
27mm focal length (wide camera)
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 65W wired
PD3.0
QC5
50% in 30 min
100% in 50 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB loại C

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 1,270 USD
Giá ở Mexico 27,940 Mexican pesos
Giá ở Brazil 10,160 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,270 Euro
Giá ở Ai Cập 38,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 101,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 20,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,651,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,270 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 25,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 31,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 31,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,270 Euro
Giá tại Thái Lan 44,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 7,620 Polish zloty
Giá ở Ukraine 50,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 7,620 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 7,620 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,270 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,270 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo