1. Phones
  2. Asus
  3. Asus Zenfone 8z

Asus Zenfone 8z

Asus Zenfone 8z
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus Zenfone 8z – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 5
Ngày Phát Hành 2021, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 148 mm
Chiều rộng 68,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 169 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass 3)
aluminum frame
Màu sắc Obsidian Black
Horizon Silver

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,9 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 700 nits (HBM)
1100 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 446 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng ZenUI
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
256 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.2
112?
14mm focal length (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF pixel kép
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 480 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS
HDR

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/2.5
28mm focal length (standard camera)
1/2.93" sensor size
1.22µm pixel size
PDAF pixel kép
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 30W wired
PD3.0
60% in 25 min
100% in 80 min (advertised)
Reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số ZS590KS
ZS590KS-2A007EU
I006D

Giá cả

Giá bán 600 USD
Giá ở Mexico 13.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 600 Euro
Giá ở Ai Cập 18.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 48,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 780,000 Japanese yen
Giá tại Đức 600 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 15.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 15,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 600 Euro
Giá tại Thái Lan 21.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 24.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 3,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 600 Euro
Giá ở Hy Lạp 600 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo