1. Phones
  2. Asus
  3. Asus ZenFone Lite (L1) ZA551KL

Asus ZenFone Lite (L1) ZA551KL

Asus ZenFone Lite (L1) ZA551KL
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus ZenFone Lite (L1) ZA551KL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 10
Ngày Phát Hành 2018, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 147,3 mm
Chiều rộng 71,8 mm
Dày 8,2 mm
Cân 140 gam
Vật Liệu Xây Dựng Thân nhựa
Màu sắc Màu đen
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,45 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.0 Oreo
Nghiên Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 512 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.0, 1/3" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.4
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa

Giá cả

Giá bán 80 USD
Giá ở Mexico 1,760 Mexican pesos
Giá ở Brazil 640 Brazilian real
Giá tại Pháp 80 EUR
Giá ở Ai Cập 2,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,280,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 10,400 Japanese yen
Giá tại Đức 80 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 80 EUR
Giá tại Thái Lan 2.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 480 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 480 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 480 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 80 EUR
Giá ở Hy Lạp 80 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo