1. Phones
  2. Màu đen
  3. Black Shark 5RS

Black Shark 5RS

Black Shark 5RS
đồng bolivar của Venezuela: Màu đen
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Black Shark 5RS – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,7 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 9,9 mm
Cân 220 gam
Màu sắc Màu đen
Màu vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 720Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng JoyUI 12.8
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888/888 + 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84/3.0 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.97" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
120? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(telephoto macro)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
1080p@960fps; HDR10+

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 120W wired
100% in 15 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 470 USD
Giá ở Mexico 10,340 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,760 Mexican pesos
Giá tại Pháp 470 Euro
Giá ở Ai Cập 14,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 37,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 611,000 Japanese yen
Giá tại Đức 470 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 470 Euro
Giá tại Thái Lan 16,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,820 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,820 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,820 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 470 Euro
Giá ở Hy Lạp 470 Euro

Các thiết bị khác từ Màu đen

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo