Thông Báo Ngày | 2021, Jan |
Ngày Phát Hành | 2021, Jan |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 157,6 mm |
Chiều rộng | 76,3 mm |
Dày | 8,8 mm |
Cân | 180 gam |
Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Red |
Màn Hình Kích Thước | 6,22 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1520 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 19:9 |
Mật Độ Điểm | 270 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Nghiên | Mediatek MT6762V/WD Helio A25 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (4 x 1.8 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/2.2 (wide camera) Auto Focus |
Máy Ảnh Thứ Hai | máy ảnh không xác định khác |
Máy Tính |
Đèn LED HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
5 MP (wide camera) |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 4200 mAh, không thể tháo rời |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép |
Bluetooth |
V4.2 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
microUSB 2.0, supports OTG |
Giá bán | 130 USD |
Giá ở Mexico | 2,860 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,040 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 130 Euro |
Giá ở Ai Cập | 3,900 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 10,400 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,080,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 169,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 130 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,600 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 3.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 130 Euro |
Giá tại Thái Lan | 4,550 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 780 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 5,200 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 780 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 780 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 130 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 130 Euro |