1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview A80s

Blackview A80s

Blackview A80s
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview A80s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jan
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 157,6 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 8,8 mm
Cân 180 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,22 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6762V/WD Helio A25
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 1.8 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai máy ảnh không xác định khác
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
(wide camera)
Ghi Video đúng

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 2,860 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 130 Euro
Giá ở Ai Cập 3,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 169,000 Japanese yen
Giá tại Đức 130 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 130 Euro
Giá tại Thái Lan 4,550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 780 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 780 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 780 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 130 Euro
Giá ở Hy Lạp 130 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo