Thông Báo Ngày | 2020, October |
Ngày Phát Hành | 2020, November |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 157,5 mm |
Chiều rộng | 78,1 mm |
Dày | 13,7 mm |
Cân | 261 grams |
Màu sắc |
Màu đen Orange Màu xanh lá Màu vàng |
Màn Hình Kích Thước | 5,7 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1440 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 18:9 |
Mật Độ Điểm | 282 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Nghiên | Mediatek MT6762V/WD Helio P22 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core 2.0GHz Cortex-A53 |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/2.2 (wide camera) Auto Focus |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
5 MP aperture: f/2.2 (wide camera) |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 5580 mAh, non-removable |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
microUSB 2.0, supports OTG |
Giá bán | 140 USD |
Giá ở Mexico | 3,080 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,120 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 140 Euro |
Giá ở Ai Cập | 4.200 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 11,200 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2.240.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 182,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 140 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,800 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 3.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 3,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 140 Euro |
Giá tại Thái Lan | 4.900 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 840 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 5,600 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 840 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 840 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 140 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 140 Euro |