1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview BV4900 Pro

Blackview BV4900 Pro

Blackview BV4900 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview BV4900 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 157,5 mm
Chiều rộng 78,1 mm
Dày 13,7 mm
Cân 261 grams
Màu sắc Màu đen
Orange
Màu xanh lá
Màu vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6762V/WD Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Auto Focus
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Ghi Video đúng

Pin

Pin Năng Lực 5580 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 140 USD
Giá ở Mexico 3,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 140 Euro
Giá ở Ai Cập 4.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 11,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 182,000 Japanese yen
Giá tại Đức 140 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 140 Euro
Giá tại Thái Lan 4.900 baht Thái
Giá ở Ba Lan 840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 140 Euro
Giá ở Hy Lạp 140 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo