1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview BV9900E

Blackview BV9900E

Blackview BV9900E
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview BV9900E – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE

Thiết kế

Chiều cao 156,5 mm
Chiều rộng 78,3 mm
Dày 14,2 mm
Cân 273 grams
Màu sắc Màu đen
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,84 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 432 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6779V/CE Helio P90
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A75 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY PowerVR GM9446
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
120? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 0,3 MP
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4380 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 15W wired
18W wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 260 USD
Giá ở Mexico 5,720 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,080 Mexican pesos
Giá tại Pháp 260 Euro
Giá ở Ai Cập 7,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 338,000 Japanese yen
Giá tại Đức 260 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 260 Euro
Giá tại Thái Lan 9.100 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,560 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,560 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,560 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 260 Euro
Giá ở Hy Lạp 260 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo