1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview Tab 9

Blackview Tab 9

Blackview Tab 9
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview Tab 9 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 3
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 243.7 mm
Chiều rộng 162,5 mm
Dày 8,5 mm
Cân 570 grams
Màu sắc xám
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 224 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Unisoc T610
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 1.8 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MP2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.4
(wide camera)
Ghi Video đúng

Pin

Pin Năng Lực 7480 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 3.740 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,360 Mexican pesos
Giá tại Pháp 170 Euro
Giá ở Ai Cập 5,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 221,000 Japanese yen
Giá tại Đức 170 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 170 Euro
Giá tại Thái Lan 5.950 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,020 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,020 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,020 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 170 Euro
Giá ở Hy Lạp 170 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo