1. Phones
  2. BLU
  3. BLU Vivo One Plus

BLU Vivo One Plus

BLU Vivo One Plus
đồng bolivar của Venezuela: BLU
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

BLU Vivo One Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018 tư
Ngày Phát Hành 2018 tư
SIM kích Thước NanoSIM/MicroSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 17(700), 28(700)

Thiết kế

Chiều cao 164,8 mm
Chiều rộng 76,7 mm
Dày 8,6 mm
Cân 173 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 268 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6739
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8100
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 3.960 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,440 Brazilian real
Giá tại Pháp 180 EUR
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 23,400 Japanese yen
Giá tại Đức 180 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 180 EUR
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 180 EUR
Giá ở Hy Lạp 180 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo