Thông Báo Ngày | 2021, tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 4 |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 145 mm |
Chiều rộng | 62 mm |
Dày | 18 mm |
Cân | 157 gam |
Màu sắc | Màu đen |
Màn Hình Kích Thước | 2,4 inch |
Loại Màn Hình | TFT LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 167 pixel mỗi inch |
Nghiên | Unisoc T117 |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD |
Máy ảnh chính | 2 MP |
Ghi Video | đúng |
Máy ảnh chính | Không có |
Pin Năng Lực | 1800 mAh, non-removable |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | USB Type-C 2.0 |
Giá bán | 70 USD |
Giá ở Mexico | 1,540 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 560 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 70 Euro |
Giá ở Ai Cập | 2,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 5,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1.120.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 91,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 70 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 1,750,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 70 Euro |
Giá tại Thái Lan | 2,450 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 420 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 2,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 420 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 420 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 70 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 70 Euro |