1. Phones
  2. Cat
  3. Cat S62

Cat S62

Cat S62
đồng bolivar của Venezuela: Cat
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Cat S62 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE

Thiết kế

Chiều cao 157,5 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 12,7 mm
Cân 260 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
plastic back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 424 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Nghiên Qualcomm SDM660 Snapdragon 660
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core (4 x 2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 512
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Wireless
QC4

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 440 USD
Giá ở Mexico 9,680 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 440 Euro
Giá ở Ai Cập 13,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 35,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 572,000 Japanese yen
Giá tại Đức 440 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 440 Euro
Giá tại Thái Lan 15,400 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,640 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,640 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,640 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 440 Euro
Giá ở Hy Lạp 440 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo