Thông Báo Ngày | 2020, Jun |
Ngày Phát Hành | 2020, August |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 158,5 mm |
Chiều rộng | 76,7 mm |
Dày | 11.9 mm |
Cân | 248 gam |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front (Gorilla Glass 6) plastic back aluminum frame |
Màu sắc | Màu đen |
Màn Hình Kích Thước | 5,7 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1080p x 2160 ảnh điểm |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 18:9 |
Mật Độ Điểm | 424 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Nghiên | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 |
Quá Trình Công Nghệ | 14nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
CHẠY | Adreno 512 |
Lưu trữ và RAM | 128 GB with 6 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính |
12 MP aperture: f/1.8 (wide camera) 1/2.55" sensor size 1.4µm pixel size PDAF pixel kép |
Máy Ảnh Thứ Hai | FLIR thermal camera (Lepton 3.5 module) |
Máy Tính |
Hình ảnh nhiệt heat palettes temp. spot meter Đèn LED |
Ghi Video |
1080p@30 con quay hồi chuyển EIS |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
Giá bán | 600 USD |
Giá ở Mexico | 13.200 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 4,800 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 600 Euro |
Giá ở Ai Cập | 18.000 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 48,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 9,600,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 780,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 600 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 12.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 15.000.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 15,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 600 Euro |
Giá tại Thái Lan | 21.000 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 3,600 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 24.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 3,600 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 3,600 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 600 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 600 Euro |