1. Phones
  2. CoolPad
  3. Coolpad Cool 20 Pro

Coolpad Cool 20 Pro

Coolpad Cool 20 Pro
som của người Uzbekistan: 20 Pro tuyệt vời
đồng bolivar của Venezuela: CoolPad
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 12
  • Màn hình 6,58 ", IPS LCD
  • CPU Dimensity 900 5G
  • RAM 6/8G RAM
  • Camera 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 4500mAh, 33W
  • Hệ Điều Hành Android 11, CoolOS 2

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

9
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 10 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Coolpad Cool 20 Pro - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 02 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 162,8 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 8,3 mm
Cân 193 gam
Màu sắc Đen, xanh, trắng, vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng CoolOS 2
Nghiên MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng)
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro)
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số CP05

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.750 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.250 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 250 EUR
Giá ở Nga 27.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4.200.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 36.000 yên Nhật
Giá tại Đức 250 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 250 EUR
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 02 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 162,8 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 8,3 mm
Cân 193 gam
Màu sắc Đen, xanh, trắng, vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng CoolOS 2
Nghiên MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng)
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro)
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số CP05

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.750 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.250 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 250 EUR
Giá ở Nga 27.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4.200.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 36.000 yên Nhật
Giá tại Đức 250 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 250 EUR
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo