1. Phones
  2. CoolPad
  3. Coolpad Defiant

Coolpad Defiant

Coolpad Defiant
đồng bolivar của Venezuela: CoolPad
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Coolpad Defiant – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 6
Ngày Phát Hành 2017, tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1700 (AWS) / 1900
Băng tần 4G LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700)

Thiết kế

Chiều cao 144,5 mm
Chiều rộng 71,4 mm
Dày 10,2 mm
Cân 184.3 grams
Màu sắc Storm gray

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình Màn hình cảm ứng điện dung
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 854 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 196 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 66.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 306
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 720p@24fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 2450 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo