| Thông Báo Ngày | 2022, Jun |
| Ngày Phát Hành | 2022, Jun |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | SIM |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Chiều cao | 163 mm |
| Chiều rộng | 74,8 mm |
| Dày | 8,3 mm |
| Cân | 180 gam |
| Màu sắc |
Màu đen Màu xanh da trời Trắng |
| Màn Hình Kích Thước | 6,58 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2408 điểm ảnh |
| Tốc | 90Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 180Hz |
| Tỉ Lệ | 20:9 |
| Mật Độ Điểm | 401 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 11 |
| Giao diện người dùng | CoolOS2 |
| Nghiên | Mediatek MT6833 Dimensity 700 |
| Quá Trình Công Nghệ | 7nm |
| CPU | Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55) |
| CHẠY | Mali-G57 MC2 |
| Lưu trữ và RAM |
128 GB with 4 GB RAM 128 GB with 6 GB RAM 128 GB with 8 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
| Máy ảnh chính |
50 MP aperture: f/1.8 (wide camera) PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP (macro camera) |
| Máy Tính |
Đèn LED toàn cảnh HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính | 8 MP |
| Máy Tính | HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 4500 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc | 18W wired |
| Loa | Vâng, với loa stereo |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
V5.1 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
| Giá bán | 140 USD |
| Giá ở Mexico | 3,080 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 1,120 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 140 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 4.200 bảng Ai Cập |
| Giá ở Nga | 11,200 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2.240.000 rúp Indonesia |
| Giá tại Nhật Bản | 182,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 140 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,800 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 3.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 140 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 4.900 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 840 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 5,600 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 840 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 840 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 140 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 140 Euro |