1. Phones
  2. CoolPad
  3. Coolpad Cool 5

Coolpad Cool 5

Coolpad Cool 5
đồng bolivar của Venezuela: CoolPad
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Coolpad Cool 5 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 10
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40

Thiết kế

Chiều cao 157 mm
Chiều rộng 76 mm
Dày 8 mm
Cân 145 gam
Màu sắc Gradient Blue
Màu xanh nửa đêm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,22 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 104 USD
Giá ở Mexico 2,288 Mexican pesos
Giá ở Brazil 832 Brazilian real
Giá tại Pháp 104 EUR
Giá ở Ai Cập 3,120 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,320 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,664,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,520 Japanese yen
Giá tại Đức 104 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,080 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,600,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,600,000 Iranian rials
Giá ở Ý 104 EUR
Giá tại Thái Lan 3,640 Thai baht
Giá ở Ba Lan 624 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,160 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 624 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 624 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 104 EUR
Giá ở Hy Lạp 104 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo