Thông Báo Ngày | 2019, tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2019, tháng sáu |
SIM kích Thước | SIM nhỏ |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Chiều cao | 117 mm |
Chiều rộng | 51 mm |
Dày | 15 mm |
Cân | 91 grams |
Màu sắc | Màu đen |
Đặc Biệt | Đèn pin |
Màn Hình Kích Thước | 1,8 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 128 x 160 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 114 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 17.10% |
Đặc Biệt | 256K màu |
Nghiên | Spreadtrum SC6531E |
Lưu trữ và RAM | 4MB 4MB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDHC |
Máy ảnh chính | VGA |
Ghi Video | đúng |
Máy ảnh chính | VGA |
Loại Pin | lithium-ion |
Pin Năng Lực | 1000 mAh |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V2.1 |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0 |
Giá bán | 10 USD |
Giá ở Mexico | 220 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 80 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 10 EUR |
Giá ở Ai Cập | 300 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 160,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 1,300 Japanese yen |
Giá tại Đức | 10 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 200 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 10 EUR |
Giá tại Thái Lan | 350 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 60 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 60 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 60 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 10 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 10 EUR |