1. Phones
  2. Energizer
  3. Energizer Power Max P490

Energizer Power Max P490

Energizer Power Max P490
đồng bolivar của Venezuela: Energizer
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Energizer Power Max P490 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2018, tháng 8
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900

Thiết kế

Chiều cao 139 mm
Chiều rộng 65,8mm
Dày 12mm
Cân 139 grams
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 4,95 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 960 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 217 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 69.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.0 (Oreo Go)
Nghiên Mediatek MT6580M
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-400 MP2
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF
Máy Ảnh Thứ Hai VGA
depth sensor
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Ảnh Thứ Hai VGA
depth sensor
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 90 USD
Giá ở Mexico 1,980 Mexican pesos
Giá ở Brazil 720 Brazilian real
Giá tại Pháp 90 EUR
Giá ở Ai Cập 2.700 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 7.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 1,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 11,700 Japanese yen
Giá tại Đức 90 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 2,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 90 EUR
Giá tại Thái Lan 3,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 540 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3.600 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 540 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 540 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 90 EUR
Giá ở Hy Lạp 90 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo