1. Phones
  2. Energizer
  3. Hộp cứng Energizer H240S

Energizer Hardcase H240S

Hộp cứng Energizer H240S
đồng bolivar của Venezuela: Energizer
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Energizer Hardcase H240S – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 1
Ngày Phát Hành 2018, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 7 (2600), 20 (800), 28 (700)

Thiết kế

Chiều cao 132 mm
Chiều rộng 56 mm
Dày 18.5 mm
Cân 256 gam
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 2,4 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 240 x 320 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 167 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 24.10%
Đặc Biệt 256K màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Nghiên Mediatek MT6737M
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,1 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720MP2
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Pin

Pin Năng Lực 2000 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2.640 peso Mexico
Giá ở Brazil 960 Brazilian real
Giá tại Pháp 120 EUR
Giá ở Ai Cập 3.600 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 9,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 15.600 yên Nhật
Giá tại Đức 120 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 120 EUR
Giá tại Thái Lan 4.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 720 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4.800 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 720 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 720 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 120 EUR
Giá ở Hy Lạp 120 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo