Thông Báo Ngày | 2018, tháng 5 |
Ngày Phát Hành | 2018, tháng 8 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Chiều cao | 136,5 mm |
Chiều rộng | 55 mm |
Dày | 17,5 mm |
Cân | 130 gam |
Màu sắc | Màu đen |
Đặc Biệt | Đèn pin |
Màn Hình Kích Thước | 2,8 inch |
Loại Màn Hình | TFT |
Độ Phân Giải Màn Hình | 240 x 320 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 4:3 |
Mật Độ Điểm | 143 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 32.30% |
Đặc Biệt | 256K màu |
Nghiên | Spreadtrum SC6531E |
Lưu trữ và RAM |
32 MB RAM 32MB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ) |
Máy ảnh chính | VGA |
Ghi Video | 480p |
Loại Pin | lithium-ion |
Pin Năng Lực | 4000 mAh |
Tốc độ sạc | Ngân hàng điện / sạc ngược |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth |
V4.0 supports A2DP, LE |
GPS | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | microUSB 2.0, USB (Sạc ngược) |
Giá bán | 40 USD |
Giá ở Mexico | 880 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 320 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 40 EUR |
Giá ở Ai Cập | 1,200 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 3,200 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 640,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 5,200 Japanese yen |
Giá tại Đức | 40 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 800 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 1,000,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 1,000,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 40 EUR |
Giá tại Thái Lan | 1,400 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 240 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 1,600 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 240 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 240 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 40 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 40 EUR |