Thông Báo Ngày | 2022, ngày 28 tháng 1 |
Ngày Phát Hành | 2022, ngày 30 tháng 1 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100 |
Băng tần 4G | LTE |
Chiều cao | 158 mm |
Chiều rộng | 76 mm |
Dày | 9,2 mm |
Cân | 195 gam |
Vật Liệu Xây Dựng | Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Màu sắc | Đen, Xanh, Bạc, Tím |
Màn Hình Kích Thước | 6,26 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | HD +, 720 x 1600 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 280 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 78.8% |
Hệ Điều Hành | HarmonyOS 2.0 |
Nghiên | Unisoc Tiger T310 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | 8 lõi (1x2,0 GHz Cortex-A75 & 3x1,8 GHz Cortex-A55) |
CHẠY | PowerVR GE8300 |
Lưu trữ và RAM | 32GB với RAM 4GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Loại Lưu Trữ | eMMC 5.1 |
Máy ảnh chính | 13 MP (rộng), PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai | 2 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Loại Pin | Lithium |
Pin Năng Lực | 3500 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | Sạc 10W |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | đúng |
Bluetooth | đúng |
GPS | Có, với A-GPS |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không xác định |
USB | USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc kế, Khoảng cách |
An ninh | Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt |
Số | GNV5221 |
Giá bán | 100 USD |
Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 700 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 90 EUR |
Giá ở Ai Cập | 1.800 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 9.000 rúp Nga |
Giá tại Indonesia | 1.400.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 12.500 yên Nhật |
Giá tại Đức | 90 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 2.300.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4.300.000 rials Iran |
Giá ở Ý | 90 EUR |
Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 500 đồng zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 3.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 500 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 500 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 90 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 90 EUR |
Thông Báo Ngày | 2022, ngày 28 tháng 1 |
Ngày Phát Hành | 2022, ngày 30 tháng 1 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100 |
Băng tần 4G | LTE |
Chiều cao | 158 mm |
Chiều rộng | 76 mm |
Dày | 9,2 mm |
Cân | 195 gam |
Vật Liệu Xây Dựng | Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Màu sắc | Đen, Xanh, Bạc, Tím |
Màn Hình Kích Thước | 6,26 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | HD +, 720 x 1600 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 280 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 78.8% |
Hệ Điều Hành | HarmonyOS 2.0 |
Nghiên | Unisoc Tiger T310 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | 8 lõi (1x2,0 GHz Cortex-A75 & 3x1,8 GHz Cortex-A55) |
CHẠY | PowerVR GE8300 |
Lưu trữ và RAM | 32GB với RAM 4GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Loại Lưu Trữ | eMMC 5.1 |
Máy ảnh chính | 13 MP (rộng), PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai | 2 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Loại Pin | Lithium |
Pin Năng Lực | 3500 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | Sạc 10W |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | đúng |
Bluetooth | đúng |
GPS | Có, với A-GPS |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không xác định |
USB | USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc kế, Khoảng cách |
An ninh | Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt |
Số | GNV5221 |
Giá bán | 100 USD |
Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 700 đồng real Brazil |
Giá tại Pháp | 90 EUR |
Giá ở Ai Cập | 1.800 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 9.000 rúp Nga |
Giá tại Indonesia | 1.400.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 12.500 yên Nhật |
Giá tại Đức | 90 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 2.300.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4.300.000 rials Iran |
Giá ở Ý | 90 EUR |
Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 500 đồng zloty Ba Lan |
Giá ở Ukraine | 3.000 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 500 Ringgit Malaysia |
Giá ở Romania | 500 Leu Romania |
Giá ở Hà Lan | 90 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 90 EUR |