Thông Báo Ngày | 2019, tháng 10 |
Ngày Phát Hành | 2019, tháng 10 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/1900 |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 |
Chiều cao | 157,2 mm |
Chiều rộng | 73,2 mm |
Dày | 7,7 mm |
Cân | 171,5 gam |
Màu sắc |
Màu đen Màu xanh lá Blue/Pink |
Màn Hình Kích Thước | 6,3 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2400 pixel |
độ sáng | 600 nits (loại) |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 20:9 |
Mật Độ Điểm | 418 pixels per inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 83.30% |
Đặc Biệt |
16 triệu màu 600 nits (loại) |
Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | EMUI 9.1 |
Nghiên | Kirin 710F |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | Mali-G51 MP4 |
Lưu trữ và RAM |
64GB với RAM 4GB 64GB với RAM 6GB 128GB với RAM 6GB 128GB với RAM 8GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
Máy ảnh chính | 48 MP, aperture: f/1.8, 28mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
8 MP aperture: f/2.4 13mm focal length (ultrawide) |
Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.4 (depth) |
Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
16 MP aperture: f/2.0 26mm focal length (wide) 1/3" sensor size 1.0µm pixel size |
Máy Tính | HDR |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Tốc độ sạc | Sạc nhanh 20W |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa |
An ninh | Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học) |
Số |
LRA-AL00 LRA-TL00 |
Giá bán | 220 USD |
Giá ở Mexico | 4.840 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,760 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 220 EUR |
Giá ở Ai Cập | 6,600 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 17,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3,520,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 28,600 Japanese yen |
Giá tại Đức | 220 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 5.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 5,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 220 EUR |
Giá tại Thái Lan | 7.700 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,320 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 8,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,320 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,320 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 220 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 220 EUR |