1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 30 Pro

Honor 30 Pro

Honor 30 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 30 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 15 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 21 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP54 chống giật gân

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1800/1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 160,3 mm
Chiều rộng 73,6 mm
Dày 8,4 mm
Cân 186 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Titanium silver
Emerald Green
Midnight Black
Icelandic Frost
Neon purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 392 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (2x2,86 GHz Cortex-A76 & 2x2,36 GHz Cortex-A76 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
125mm focal length (Periscope telephoto)
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
18mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
(depth)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
1080p@1920fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K
1080p; con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Sạc ngược 5W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số EBG-AN00

Giá cả

Giá bán 582.99 USD
Giá ở Mexico 12,826 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,664 Brazilian real
Giá tại Pháp 583 EUR
Giá ở Ai Cập 17,490 Egyptian pounds
Giá ở Nga 46,639 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,327,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 75,789 Japanese yen
Giá tại Đức 583 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,660 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,574,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,574,750 Iranian rials
Giá ở Ý 583 EUR
Giá tại Thái Lan 20,405 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,498 Polish zloty
Giá ở Ukraine 23,320 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,498 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,498 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 583 EUR
Giá ở Hy Lạp 583 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo